Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chi phí bảo dưỡng xe Lexus tại Hà Nội, giúp chủ xe nắm rõ và có cái nhìn toàn diện nhất. Ngoài ra, bài viết còn giới thiệu các gói bảo dưỡng, thời gian thực hiện, địa chỉ uy tín để bảo dưỡng xe, cùng những lời khuyên hữu ích để bạn chăm sóc xe hiệu quả và tối ưu hóa chi phí.
Chi phí bảo dưỡng cho các dòng xe Lexus phổ biến
Mỗi dòng xe Lexus có mức chi phí bảo dưỡng khác nhau, phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và từng kỳ bảo dưỡng cụ thể. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản Lexus phổ biến:
PHIÊN BẢN | CHI PHÍ BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ | CHI PHÍ BẢO DƯỠNG LỚN |
Lexus ES | 3 triệu đến 4 triệu đồng | 8 triệu đến 10 triệu đồng |
Lexus GS | 3 triệu đến 4 triệu đồng | 8 triệu đến 10 triệu đồng |
Lexus NX | 3 triệu đến 4 triệu đồng | 8 triệu đến 10 triệu đồng |
Lexus RX | 3 triệu đến 4 triệu đồng | 8 triệu đến 10 triệu đồng |
Lexus LS | 4 triệu đến 6 triệu đồng | 15 triệu đến 20 triệu đồng |
Lexus IS | 3 triệu đến 4 triệu đồng | 8 triệu đến 10 triệu đồng |
Lexus LX | 5 triệu đến 6 triệu đồng | 15 triệu đến 20 triệu đồng |
Lexus RC | 3 triệu đến 4 triệu đồng | 8 triệu đến 10 triệu đồng |
Các dịch vụ bảo dưỡng phổ biến khi đưa xe Lexus đến đại lý
Bảo dưỡng định kỳ được thực hiện dựa trên các mốc thời gian hoặc số ki-lô-mét đã sử dụng, tùy thuộc vào yếu tố nào đạt trước.
2 THÁNG HOẶC 1000KM | |
Động cơ | – Dây đai truyền động – Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa – Ống xả và các giá đỡ |
Hệ thống đánh lửa | – Ắc quy |
Hệ thống nhiên liệu | – Lọc gió – Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối |
Hệ thống khung gầm & thân xe | – Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ – Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh – Má phanh và đĩa phanh – Cao su che bụi bán trục – Khớp cầu và cao su che bụi – Áp suất & tình trạng lốp – Kiểm tra các bu-lông và đai ốc – Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính – Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu |
6 THÁNG HOẶC 10.000KM | |
Động cơ | – Dây đai truyền động – Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa – Ống xả và các giá đỡ |
Hệ thống đánh lửa | – Ắc-quy |
Hệ thống nhiên liệu | – Lọc gió – Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối |
Hệ thống khung gầm & thân xe | – Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ – Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh – Má phanh và đĩa phanh – Cao su che bụi bán trục – Khớp cầu và cao su che bụi – Áp suất & tình trạng lốp – Kiểm tra các bu-lông và đai ốc – Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính – Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu |
12 THÁNG HOẶC 20.000KM | |
Động cơ | – Dây đai truyền động – Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa – Ống xả và các giá đỡ |
Hệ thống đánh lửa | – Ắc-quy |
Hệ thống nhiên liệu | – Lọc gió – Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối |
Hệ thống khung gầm & thân xe | – Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ – Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh – Má phanh và đĩa phanh – Cao su che bụi bán trục – Hoạt động của vô lăng, thanh dẫn động và cơ cấu lái – Khớp cầu và cao su che bụi – Dầu cầu, hệ thống treo trước – sau – Áp suất & tình trạng lốp – Kiểm tra các bu-lông và đai ốc – Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính – Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu |
18 THÁNG HOẶC 30.000KM | |
Động cơ | – Dây đai truyền động – Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa – Ống xả và các giá đỡ |
Hệ thống đánh lửa | – Ắc-quy |
Hệ thống nhiên liệu | – Lọc gió – Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối |
Hệ thống khung gầm & thân xe | – Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ – Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh – Má phanh và đĩa phanh – Cao su che bụi bán trục – Khớp cầu và cao su che bụi – Áp suất & tình trạng lốp – Kiểm tra các bu-lông và đai ốc – Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính – Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu |
24 THÁNG HOẶC 40.000KM | |
Động cơ | – Dây đai truyền động – Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa – Ống xả và các giá đỡ |
Hệ thống đánh lửa | – Ắc-quy |
Hệ thống nhiên liệu | – Lọc gió – Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối |
Hệ thống khung gầm & thân xe | – Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ – Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh – Má phanh và đĩa phanh – Cao su che bụi bán trục – Khớp cầu và cao su che bụi – Áp suất & tình trạng lốp – Kiểm tra các bu-lông và đai ốc – Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính – Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu – Dầu hộp số tự động |
30 THÁNG HOẶC 50.000 KM | |
Phụ tùng & Vật tư thay thế | – Dầu động cơ – Lọc dầu động cơ – Lọc gió điều hòa – Dung dịch súc rửa vòi phun nhiên liệu (dành cho model GS & LS) |
Các Hạng Mục Kiểm Tra | |
Động cơ | – Dây đai truyền động – Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa – Ống xả và các giá đỡ |
Hệ thống đánh lửa | – Ắc-quy |
Hệ thống nhiên liệu | – Lọc gió – Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối |
Hệ thống khung gầm & thân xe | – Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ – Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh – Má phanh và đĩa phanh – Cao su che bụi bán trục – Khớp cầu và cao su che bụi – Áp suất & tình trạng lốp – Kiểm tra các bu-lông và đai ốc – Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính – Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu |
36 THÁNG HOẶC 60.000KM | |
Động cơ | – Dây đai truyền động – Đường ống, đầu nối của hệ thống điều hòa – Ống xả và các giá đỡ |
Hệ thống đánh lửa | – Ắc-quy |
Hệ thống nhiên liệu | – Lọc gió – Bình nhiên liệu, đường ống nhiên liệu và các cút nối |
Hệ thống khung gầm & thân xe | – Hành trình tự do bàn đạp phanh và phanh đỗ – Dầu phanh và đường ống dẫn dầu phanh – Má phanh và đĩa phanh – Cao su che bụi bán trục – Hoạt động của vô lăng, thanh dẫn động và cơ cấu lái – Khớp cầu và cao su che bụi – Dầu cầu, hệ thống treo trước – sau – Áp suất & tình trạng lốp – Kiểm tra các bu-lông và đai ốc – Đèn, còi, cần gạt mưa và thiết bị phun nước rửa kính – Cơ cấu khóa cửa, nâng hạ kính, đai an toàn và gương chiếu hậu |
Hạng mục bảo dưỡng xe Lexus tại các mốc thời gian
Chi phí bảo dưỡng Lexus tại garage độc lập
Dưới đây là thông tin chi tiết về chi phí bảo dưỡng cho các dòng xe Lexus tại các gara ô tô uy tín:
Giá bảo dưỡng Lexus ES:
- Thay dầu động cơ và bộ lọc dầu: 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ
- Thay lọc gió: 450.000 – 1.200.000 VNĐ
- Thay lọc gió điều hòa: 600.000 – 1.300.000 VNĐ
- Thay lọc nhiên liệu: 600.000 – 1.200.000 VNĐ
- Kiểm tra hệ thống lái, treo và phanh: 500.000 – 1.500.000 VNĐ
Giá bảo dưỡng Lexus GS:
- Thay dầu động cơ và bộ lọc dầu: 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ
- Thay lọc gió: 450.000 – 1.200.000 VNĐ
- Thay lọc gió điều hòa: 600.000 – 1.300.000 VNĐ
- Thay lọc nhiên liệu: 600.000 – 1.200.000 VNĐ
- Kiểm tra hệ thống lái, treo và phanh: 500.000 – 1.500.000 VNĐ
Giá bảo dưỡng Lexus NX:
- Thay dầu động cơ và bộ lọc dầu: 1.700.000 – 2.700.000 VNĐ
- Thay lọc gió: 500.000 – 1.300.000 VNĐ
- Thay lọc gió điều hòa: 700.000 – 1.500.000 VNĐ
- Thay lọc nhiên liệu: 700.000 – 1.300.000 VNĐ
- Kiểm tra hệ thống lái, treo và phanh: 600.000 – 1.800.000 VNĐ
Giá bảo dưỡng Lexus RX:
- Thay dầu động cơ và bộ lọc dầu: 1.700.000 – 2.700.000 VNĐ
- Thay lọc gió: 500.000 – 1.300.000 VNĐ
- Thay lọc gió điều hòa: 700.000 – 1.500.000 VNĐ
- Thay lọc nhiên liệu: 700.000 – 1.300.000 VNĐ
- Kiểm tra hệ thống lái, treo và phanh: 600.000 – 1.800.000 VNĐ
Giá bảo dưỡng Lexus LS:
- Thay dầu động cơ và bộ lọc dầu: 4.000.000 – 5.000.000 VNĐ
- Thay lọc gió: 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ
- Thay lọc gió điều hòa: 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ
- Thay lọc nhiên liệu: 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ
- Kiểm tra hệ thống lái, treo và phanh: 3.000.000 – 4.000.000 VNĐ
Giá bảo dưỡng Lexus IS:
- Thay dầu động cơ và bộ lọc dầu: 3.000.000 – 4.000.000 VNĐ
- Thay lọc gió: 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ
- Thay lọc gió điều hòa: 1.000.000 – 1.500.000 VNĐ
- Thay lọc nhiên liệu: 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ
- Kiểm tra hệ thống lái, treo và phanh: 2.500.000 – 3.500.000 VNĐ
Giá bảo dưỡng Lexus LX:
- Thay dầu động cơ và bộ lọc dầu: 4.000.000 – 5.000.000 VNĐ
- Thay lọc gió: 2.500.000 – 3.500.000 VNĐ
- Thay lọc gió điều hòa: 2.000.000 – 2.500.000 VNĐ
- Thay lọc nhiên liệu: 3.000.000 – 4.000.000 VNĐ
- Kiểm tra hệ thống lái, treo và phanh: 3.500.000 – 4.500.000 VNĐ
Giá bảo dưỡng Lexus RC:
- Thay dầu động cơ và bộ lọc dầu: 3.500.000 – 4.500.000 VNĐ
- Thay lọc gió: 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ
- Thay lọc gió điều hòa: 1.000.000 – 1.500.000 VNĐ
- Thay lọc nhiên liệu: 2.500.000 – 3.000.000 VNĐ
- Kiểm tra hệ thống lái, treo và phanh: 2.500.000 – 3.500.000 VNĐ
Lưu ý: Chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trung tâm bảo dưỡng.
So sánh chi phí bảo dưỡng tại garage và đại lý ủy quyền
- Chi phí: Garage độc lập thường có chi phí thấp hơn so với đại lý ủy quyền.
- Chất lượng dịch vụ: Một số garage có kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm nhưng có thể không cập nhật thông tin từ nhà sản xuất như đại lý.
- Bảo hành: Đại lý ủy quyền cung cấp bảo hành chính hãng, trong khi garage độc lập không có chế độ này.
Lợi ích và rủi ro khi sử dụng dịch vụ tại garage độc lập
Lợi ích:
- Chi phí tiết kiệm.
- Linh hoạt trong lựa chọn dịch vụ.
- Đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm.
Rủi ro:
- Chất lượng dịch vụ không đồng đều.
- Không có bảo hành chính hãng.
- Thiếu thông tin cập nhật từ nhà sản xuất.
Thời gian và Chu kỳ Bảo Dưỡng Xe Lexus
Chu kỳ bảo dưỡng xe Lexus được thiết kế nhằm đảm bảo xe luôn ở trạng thái vận hành tốt nhất và kéo dài tuổi thọ. Các loại bảo dưỡng thường được chia thành:
-
Bảo dưỡng định kỳ:
- Thực hiện sau mỗi 5.000-10.000 km hoặc 6-12 tháng, tùy vào điều kiện sử dụng xe.
- Công việc bao gồm: thay dầu động cơ, bộ lọc dầu, lọc gió, lọc gió điều hòa, kiểm tra hệ thống lái, treo và phanh.
-
Bảo dưỡng định kỳ nâng cao:
- Thực hiện sau mỗi 50.000 km hoặc một khoảng thời gian cố định.
- Ngoài các công việc bảo dưỡng định kỳ, còn kiểm tra hệ thống điện, khí thải, phanh, treo…
-
Bảo dưỡng đặc biệt:
- Tùy vào yêu cầu hoặc tình trạng xe.
- Công việc bao gồm: thay dầu hộp số, kiểm tra và vệ sinh bộ lọc khí, kiểm tra toàn diện hệ thống phanh và treo.
Lợi ích của việc tuân thủ chu kỳ bảo dưỡng:
- Tăng độ bền và tuổi thọ của xe.
- Giảm thiểu nguy cơ hư hỏng bất ngờ.
- Tiết kiệm chi phí sửa chữa dài hạn.
- Bảo vệ môi trường nhờ giảm khí thải độc hại.
- Duy trì giá trị xe khi bán lại.
Bảo Dưỡng Lexus Uy Tín tại Hà Nội
SmartCar là trung tâm bảo dưỡng và sửa chữa chuyên nghiệp, đặc biệt dành cho các dòng xe cao cấp như Lexus.
Ưu điểm nổi bật tại SmartCar:
- Phụ tùng chính hãng: Linh kiện được bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
- Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp: Có kinh nghiệm lâu năm và đào tạo chuyên sâu về xe Lexus.
- Kiểm tra toàn diện: Phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, giúp xe hoạt động bền bỉ hơn.
- Chi phí hợp lý: Giá cả cạnh tranh, minh bạch.
- Thời gian hoàn thành nhanh chóng: Tối ưu hóa thời gian bảo dưỡng cho khách hàng.
Dịch vụ tại đây bao gồm:
- Bảo dưỡng định kỳ và nâng cao.
- Sửa chữa động cơ, hộp số, hệ thống treo, hệ thống lái.
- Thay thế và sửa chữa các linh kiện nội thất, hệ thống điện.
Lời Khuyên và Kinh Nghiệm Chăm Sóc Xe Lexus
- Giảm chi phí bảo dưỡng:
- Thực hiện bảo dưỡng định kỳ đúng lịch.
- Thay thế phụ tùng ngay khi hư hỏng.
- Chọn gara uy tín để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
- Tự kiểm tra các bộ phận cơ bản như áp suất lốp, nước làm mát.
- Kéo dài tuổi thọ xe:
- Vệ sinh xe thường xuyên.
- Lái xe đúng cách, tránh lạng lách hoặc đạp ga/phanh đột ngột.
- Kiểm tra định kỳ các hệ thống quan trọng như phanh, treo, lốp.
- Tuân thủ hướng dẫn bảo dưỡng từ nhà sản xuất.
Câu Hỏi Thường Gặp
- Bảo dưỡng xe Lexus có đắt không?
Chi phí phụ thuộc vào loại bảo dưỡng và tình trạng xe. So với các dòng xe khác, bảo dưỡng Lexus thường có giá cao hơn nhưng đi kèm chất lượng dịch vụ tốt. - Chi phí bảo dưỡng Lexus RX300 và RX350 là bao nhiêu?
- RX300: khoảng 6-10 triệu đồng/lần bảo dưỡng định kỳ.
- RX350: khoảng 7-12 triệu đồng/lần bảo dưỡng định kỳ.
- Loại dầu nhớt nào phù hợp cho xe Lexus?
Nên sử dụng dầu nhớt đạt tiêu chuẩn của nhà sản xuất, như:
- Nhớt tổng hợp.
- Nhớt bán tổng hợp.
- Nhớt khoáng chất.
Loại nhớt cụ thể nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc ý kiến chuyên gia.
Việc bảo dưỡng đúng cách không chỉ giữ cho xe luôn vận hành tốt mà còn tiết kiệm chi phí dài hạn, nâng cao giá trị sử dụng và đảm bảo an toàn cho người dùng.
C.TY CÔNG NGHỆ SMARTCAR VN
Đ/C: 10B, VÕ CHÍ CÔNG, Q. TÂY HỒ, TP. HÀ NỘI
ĐT: 0936 318 444 – 04 66 86 1368
Website: https://baoduonglexus.com
INFO@SMARTCARVN.COM